thẩm quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẩm quyền+ noun
- competence, jurisdiction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẩm quyền"
- Những từ có chứa "thẩm quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
power mastery dominion authority hypothec cognizance wand sacerdotalism theocrat attribution more...
Lượt xem: 406